• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´stailiʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´stailiʃ</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Thanh lịch=====
    =====Thanh lịch=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
     
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    == Family Word ==
    == Family Word ==
    Style
    Style
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Chic, fashionable, smart, … la mode, modish, in style orfashion or vogue, elegant; chichi; Colloq in, with it, swanky,Chiefly Brit trendy, Slang swell, neat, classy, snazzy, USspiffy: Nicole always looks so stylish.=====
    =====Chic, fashionable, smart, … la mode, modish, in style orfashion or vogue, elegant; chichi; Colloq in, with it, swanky,Chiefly Brit trendy, Slang swell, neat, classy, snazzy, USspiffy: Nicole always looks so stylish.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Fashionable; elegant.=====
    =====Fashionable; elegant.=====

    19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´stailiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách
    stylish clothes
    quần áo hợp thời trang
    a stylish dancer
    một người khiêu vũ đặc sắc
    Thanh lịch

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Family Word

    Style

    Adj.
    Chic, fashionable, smart, … la mode, modish, in style orfashion or vogue, elegant; chichi; Colloq in, with it, swanky,Chiefly Brit trendy, Slang swell, neat, classy, snazzy, USspiffy: Nicole always looks so stylish.

    Oxford

    Adj.
    Fashionable; elegant.
    Having a superior quality,manner, etc.
    Stylishly adv. stylishness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X