• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(toán học) tam giác===== =====(thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác===== ::trigonal stem ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´trigənl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::thân (có mặt cắt) tam giác
    ::thân (có mặt cắt) tam giác
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====tam giác, tam tuyến=====
    =====tam giác, tam tuyến=====
    -
    =====tam tuyến=====
    +
    =====tam tuyến=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====có 3 góc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====có 3 góc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ba góc=====
    =====ba góc=====
    -
    =====tam giác=====
    +
    =====tam giác=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Triangular; of or relating to a triangle.=====
    =====Triangular; of or relating to a triangle.=====

    19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´trigənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) tam giác
    (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác
    trigonal stem
    thân (có mặt cắt) tam giác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tam giác, tam tuyến
    tam tuyến

    Xây dựng

    có 3 góc

    Kỹ thuật chung

    ba góc
    tam giác

    Oxford

    Adj.
    Triangular; of or relating to a triangle.
    Biol.triangular in cross-section.
    (of a crystal etc.) having anaxis with threefold symmetry.
    Trigonally adv. [med.Ltrigonalis (as TRIGON)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X