• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fiziksfont>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'fiziksfont>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::vật lý học điện tử
    ::vật lý học điện tử
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====vật lý học=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vật lý học=====
    -
    =====vật lý (học)=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====vật lý (học)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vật lý=====
    -
    =====vật lý=====
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The science dealing with the properties and interactions ofmatter and energy. [pl. of physic physical (thing), after Lphysica, Gk phusika natural things f. phusis nature]=====
    =====The science dealing with the properties and interactions ofmatter and energy. [pl. of physic physical (thing), after Lphysica, Gk phusika natural things f. phusis nature]=====

    19:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'fiziksfont>/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .physics

    Vật lý học
    a physics textbook
    (thuộc ngữ) sách giáo khoa vật lý
    the physics of the electron
    vật lý học điện tử

    Chuyên ngành

    Y học

    vật lý học

    Điện lạnh

    vật lý (học)

    Kỹ thuật chung

    vật lý

    Oxford

    N.
    The science dealing with the properties and interactions ofmatter and energy. [pl. of physic physical (thing), after Lphysica, Gk phusika natural things f. phusis nature]

    Tham khảo chung