-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế===== =====(hoá học) (tâm lý học); (sinh v...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸inhi´biʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế==========(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự ngăn cản=====+ | __TOC__- + |}- == Điện tử & viễn thông==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự ngăn cản=====- =====sự cản (mạch cửa)=====+ === Điện tử & viễn thông===- + =====sự cản (mạch cửa)=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự ức chế=====- =====sự ức chế=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự cấm==========sự cấm=====Dòng 35: Dòng 25: =====sự trễ==========sự trễ=====- =====ức chế=====+ =====ức chế=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự kìm hãm==========sự kìm hãm==========sự làm chận lại==========sự làm chận lại=====- =====sự ngăn chặn=====+ =====sự ngăn chặn=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inhibition inhibition] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inhibition inhibition] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Self-consciousness, restraint, constraint, impediment,hindrance, bar, barrier, defence, defence mechanism, blockage,interference, check, curb, stricture: Geoff overcame hisinhibitions and went over to talk with Anne. She had noinhibitions about singing in public.==========Self-consciousness, restraint, constraint, impediment,hindrance, bar, barrier, defence, defence mechanism, blockage,interference, check, curb, stricture: Geoff overcame hisinhibitions and went over to talk with Anne. She had noinhibitions about singing in public.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Psychol. a restraint on the direct expression of aninstinct.==========Psychol. a restraint on the direct expression of aninstinct.=====19:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ