• /¸inhi´biʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    sự mặc cảm, sự tự ti
    (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự ngăn cản

    Điện tử & viễn thông

    sự cản (mạch cửa)

    Điện lạnh

    sự ức chế

    Kỹ thuật chung

    sự cấm
    sự kìm hãm
    sự trễ
    ức chế

    Kinh tế

    sự kìm hãm
    sự làm chận lại
    sự ngăn chặn

    Địa chất

    sự ngăn chặn, sự kiềm chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X