• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác institutionalise ===Ngoại động từ=== =====Thể chế hoá===== ::to institutionalize the economic [[strategi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸insti´tju:ʃənəlaiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::đưa những người già ăn xin vào sống trong cơ sở từ thiện
    ::đưa những người già ăn xin vào sống trong cơ sở từ thiện
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(also -ise) 1 (as institutionalized adj.) (of a prisoner,a long-term patient, etc.) made apathetic and dependent after along period in an institution.=====
    =====(also -ise) 1 (as institutionalized adj.) (of a prisoner,a long-term patient, etc.) made apathetic and dependent after along period in an institution.=====

    19:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸insti´tju:ʃənəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác institutionalise

    Ngoại động từ

    Thể chế hoá
    to institutionalize the economic strategies of the party in power
    thể chế hoá các chiến lược kinh tế của đảng cầm quyền
    Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện
    to institutionalize the old beggars
    đưa những người già ăn xin vào sống trong cơ sở từ thiện

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) 1 (as institutionalized adj.) (of a prisoner,a long-term patient, etc.) made apathetic and dependent after along period in an institution.
    Place or keep (a person) in aninstitution.
    Convert into an institution; make institutional.
    Institutionalization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X