• /¸insti´tju:ʃənəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác institutionalise

    Ngoại động từ

    Thể chế hoá
    to institutionalize the economic strategies of the party in power
    thể chế hoá các chiến lược kinh tế của đảng cầm quyền
    Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện
    to institutionalize the old beggars
    đưa những người già ăn xin vào sống trong cơ sở từ thiện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X