• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bjuə'rɔkrəsi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bjuə'rɔkrəsi</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Thói quan liêu=====
    =====Thói quan liêu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====bệnh quan liêu giấy tờ=====
    =====bệnh quan liêu giấy tờ=====
    Dòng 26: Dòng 21:
    =====tác phong quan liêu=====
    =====tác phong quan liêu=====
    -
    =====tệ thư lại=====
    +
    =====tệ thư lại=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Officialdom, officialism, government, red tape,administration, authorities: The bureaucracy survives becausethe officials rely on graft for their income.=====
    =====Officialdom, officialism, government, red tape,administration, authorities: The bureaucracy survives becausethe officials rely on graft for their income.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 a government by central administration. b aState or organization so governed.=====
    =====(pl. -ies) 1 a government by central administration. b aState or organization so governed.=====

    19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bjuə'rɔkrəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu
    Chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu
    Thói quan liêu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bệnh quan liêu giấy tờ
    hệ thống hành chính quan liêu
    tác phong quan liêu
    tệ thư lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Officialdom, officialism, government, red tape,administration, authorities: The bureaucracy survives becausethe officials rely on graft for their income.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a government by central administration. b aState or organization so governed.
    The officials of such agovernment, esp. regarded as oppressive and inflexible.
    Conduct typical of such officials. [F bureaucratie: see BUREAU]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X