• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thể sờ thấy được===== =====Không thể hiểu thấu được, không thể nắm đư...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´tændʒibl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====Điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ=====
    =====Điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====không xác thực=====
    =====không xác thực=====
    ::[[intangible]] [[asset]]
    ::[[intangible]] [[asset]]
    ::tài sản không xác thực
    ::tài sản không xác thực
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chi phí vô hình=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====chi phí vô hình=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intangible intangible] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intangible intangible] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Impalpable, unperceivable, imperceptible, incorporeal,unsubstantial, insubstantial, imponderable, immaterial,ethereal, vaporous, airy, evanescent, vague, obscure, dim,imprecise, indefinite, shadowy, fleeting, elusive: Thearchitect must deal with intangible ideas of design, how peoplework and live, etc.=====
    =====Impalpable, unperceivable, imperceptible, incorporeal,unsubstantial, insubstantial, imponderable, immaterial,ethereal, vaporous, airy, evanescent, vague, obscure, dim,imprecise, indefinite, shadowy, fleeting, elusive: Thearchitect must deal with intangible ideas of design, how peoplework and live, etc.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    19:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /in´tændʒibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể sờ thấy được
    Không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ

    Danh từ

    Vật không thể sờ thấy được
    Điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không xác thực
    intangible asset
    tài sản không xác thực

    Kinh tế

    chi phí vô hình
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Impalpable, unperceivable, imperceptible, incorporeal,unsubstantial, insubstantial, imponderable, immaterial,ethereal, vaporous, airy, evanescent, vague, obscure, dim,imprecise, indefinite, shadowy, fleeting, elusive: Thearchitect must deal with intangible ideas of design, how peoplework and live, etc.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Unable to be touched; not solid.
    Unableto be grasped mentally.
    N. something that cannot be preciselymeasured or assessed.
    Intangibility n. intangibly adv. [Fintangible or med.L intangibilis (as IN-(1), TANGIBLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X