• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">fiː.laɪn</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´fi:lain</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´fi:lain</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====(như) felid=====
    =====(như) felid=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´fi:lain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giống mèo; như mèo
    Giả dối; nham hiểm, thâm hiểm
    feline amenities
    sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)

    Danh từ

    (như) felid

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Of or relating to the cat family.
    Catlike, esp. in beauty or slyness.
    N. an animal of the catfamily Felidae.
    Felinity n. [L felinus f. feles cat]

    Tham khảo chung

    • feline : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X