-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">æks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">æks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 13: Dòng 9: * Ving:[[axing]]* Ving:[[axing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chặt bằng rìu=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chặt bằng rìu=====- =====cái rìu=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====cái rìu=====- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cắt bớt==========cắt bớt=====Dòng 30: Dòng 24: =====giảm bớt (khoản chi)==========giảm bớt (khoản chi)=====- =====giản bớt=====+ =====giản bớt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axe axe] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axe axe] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=axe&searchtitlesonly=yes axe] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=axe&searchtitlesonly=yes axe] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====(US ax)==========(US ax)=====Dòng 48: Dòng 38: =====The drastic cutting orelimination of expenditure, staff, etc.==========The drastic cutting orelimination of expenditure, staff, etc.=====- ===V.tr. (axing) 1 cut(esp. costs or services) drastically.===+ =====V.tr. (axing) 1 cut(esp. costs or services) drastically.=====- + =====Remove or dismiss.==========Remove or dismiss.==========Axe-breaker a hard-wooded Australian tree. an axe to grindprivate ends to serve. [OE ‘x f. Gmc]==========Axe-breaker a hard-wooded Australian tree. an axe to grindprivate ends to serve. [OE ‘x f. Gmc]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
