-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plait)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 24: Dòng 20: <math>Nhập công thức toán vào đây</math>=====Tết, bện (như) [[plait]]=====<math>Nhập công thức toán vào đây</math>=====Tết, bện (như) [[plait]]=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bản đồ==========bản đồ=====Dòng 38: Dòng 37: =====vẽ bản đồ==========vẽ bản đồ=====- =====vẽ sơ đồ=====+ =====vẽ sơ đồ=====- + === Oxford===- == Oxford==+ ===Du journ. a dish specially featured on a day's menu. [F, = dish ofthe day]======Du journ. a dish specially featured on a day's menu. [F, = dish ofthe day]===20:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)
<math>Nhập công thức toán vào đây</math>=====Tết, bện (như) plait=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ