-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux=== =====Cao nguyên===== =====Bình ổn; trạng thái ổn định, ít th...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´plætou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====Mũ chóp bằng (của đàn bà)==========Mũ chóp bằng (của đàn bà)=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====platô=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====platô=====+ === Kỹ thuật chung ========cao nguyên (địa chất)==========cao nguyên (địa chất)=====::[[plateau]] [[level]]::[[plateau]] [[level]]Dòng 37: Dòng 31: ::[[plateau]] [[length]]::[[plateau]] [[length]]::độ dài của đoạn bằng::độ dài của đoạn bằng- =====bản đế=====+ =====bản đế=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Tableland, upland, highland, mesa: We climbed till wereached a grassy plateau.==========Tableland, upland, highland, mesa: We climbed till wereached a grassy plateau.==========Level, lull, pause, levelling off:At 39, Julia seemed to have reached a plateau in her career.==========Level, lull, pause, levelling off:At 39, Julia seemed to have reached a plateau in her career.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. plateaux or plateaus) 1 an area of fairlylevel high ground.==========N. (pl. plateaux or plateaus) 1 an area of fairlylevel high ground.=====20:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ