• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt===== ::a surprising decision ::một quyết định đáng ng...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sə:´praiziη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt=====
    =====Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt=====
    ::[[a]] [[surprising]] [[decision]]
    ::[[a]] [[surprising]] [[decision]]

    20:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sə:´praiziη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
    a surprising decision
    một quyết định đáng ngạc nhiên
    a surprising defeat
    một thất bại đáng sửng sốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X