• /sə(r)´praiziη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
    a surprising decision
    một quyết định đáng ngạc nhiên
    a surprising defeat
    một thất bại đáng sửng sốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X