• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) thuốc thử===== =====Chất phản ứng===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chai ch...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri´eidʒənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Chất phản ứng=====
    =====Chất phản ứng=====
    -
    == Vật lý==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Vật lý===
    =====chai chất phản ứng=====
    =====chai chất phản ứng=====
    -
    =====chai thuốc thử=====
    +
    =====chai thuốc thử=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chất phản ứng=====
    =====chất phản ứng=====
    Dòng 34: Dòng 28:
    ::[[Tillman's]] [[reagent]]
    ::[[Tillman's]] [[reagent]]
    ::Thuốc thử Tillman
    ::Thuốc thử Tillman
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reagent reagent] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reagent reagent] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Chem.=====
    =====Chem.=====

    20:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ri´eidʒənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) thuốc thử
    Chất phản ứng

    Chuyên ngành

    Vật lý

    chai chất phản ứng
    chai thuốc thử

    Kinh tế

    chất phản ứng
    thuốc thử
    Eber's reagent
    Thuốc thử Eber (xác định amoniac)
    Karl Fischer reagent
    Thuốc thử Fise (xác định độ ẩm)
    Nessler's reagent
    Thuốc thử Nessler
    Tillman's reagent
    Thuốc thử Tillman
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Chem.
    A substance used to cause a reaction, esp. todetect another substance.
    A reactive substance or force.[RE- + AGENT: cf. REACT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X