• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tæɳkə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tæɳkə</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)=====
    =====Máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====tàu thủy chở dầu=====
    =====tàu thủy chở dầu=====
    -
    =====tàu dầu=====
    +
    =====tàu dầu=====
    -
     
    +
    === Ô tô===
    -
    == Ô tô==
    +
    =====chở nhiên liệu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====chở nhiên liệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tanker tanker] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tanker tanker] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====toán=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====toán=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ô tô xitec=====
    =====ô tô xitec=====
    -
    =====tàu chở hàng=====
    +
    =====tàu chở hàng=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====ô tô téc=====
    =====ô tô téc=====
    Dòng 52: Dòng 41:
    =====téc vận chuyển đường sắt=====
    =====téc vận chuyển đường sắt=====
    -
    =====xe xitec=====
    +
    =====xe xitec=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tanker tanker] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tanker tanker] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A ship, aircraft, or road vehicle for carrying liquids, esp.mineral oils, in bulk.=====
    =====A ship, aircraft, or road vehicle for carrying liquids, esp.mineral oils, in bulk.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'tæɳkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu chở dầu
    Như tank truck
    Máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tàu thủy chở dầu
    tàu dầu

    Ô tô

    chở nhiên liệu
    Tham khảo

    Toán & tin

    toán

    Kỹ thuật chung

    ô tô xitec
    tàu chở hàng

    Kinh tế

    ô tô téc
    tàu chở hàng lọng, tàu chở dầu
    tàu hàng lỏng
    tàu bồn (dùng để chở dầu xăng)
    tàu chở dầu
    téc vận chuyển đường sắt
    xe xitec
    Tham khảo
    • tanker : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    A ship, aircraft, or road vehicle for carrying liquids, esp.mineral oils, in bulk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X