• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'teipwз:m</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'teipwз:m</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'teipwз:m</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(động vật học) sán dây, sán xơ mít=====
    =====(động vật học) sán dây, sán xơ mít=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sán dây=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sán dây=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====bệnh giun sán=====
    +
    =====bệnh giun sán=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Any flatworm of the class Cestoda, with a body likesegmented tape, living as a parasite in the intestines.=====
    =====Any flatworm of the class Cestoda, with a body likesegmented tape, living as a parasite in the intestines.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'teipwз:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sán dây, sán xơ mít

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sán dây

    Kinh tế

    bệnh giun sán

    Oxford

    N.
    Any flatworm of the class Cestoda, with a body likesegmented tape, living as a parasite in the intestines.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X