-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tætəd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Ăn mặc rách rưới, ăn mặc tả tơi==========Ăn mặc rách rưới, ăn mặc tả tơi=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Ragged, torn, shredded, rent, threadbare: Above the altarin the chapel hang the tattered standards of the regiment,dating from the Crimean War.==========Ragged, torn, shredded, rent, threadbare: Above the altarin the chapel hang the tattered standards of the regiment,dating from the Crimean War.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====In tatters.==========In tatters.=====20:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- tattered : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ