• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuật in máy (nghệ thuật) hay thực hàng in bằng máy===== =====Kiểu in, hình thức của bản in, cách trình bày b...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tai´pɔgrəfi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::thiết lập một chuẩn mực cao về kiểu in
    ::thiết lập một chuẩn mực cao về kiểu in
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====in đá=====
    =====in đá=====
    -
    =====in ấn mẫu=====
    +
    =====in ấn mẫu=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====in bằng chữ đúc sẵn=====
    =====in bằng chữ đúc sẵn=====
    -
    =====in typô=====
    +
    =====in typô=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====nghề in=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====nghề in=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====thuật in chữ chì=====
    =====thuật in chữ chì=====
    -
    =====thuật in ty-pô=====
    +
    =====thuật in ty-pô=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Printing as an art.=====
    =====Printing as an art.=====

    20:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /tai´pɔgrəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật in máy (nghệ thuật) hay thực hàng in bằng máy
    Kiểu in, hình thức của bản in, cách trình bày bản in
    set to a high standard of typography
    thiết lập một chuẩn mực cao về kiểu in

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    in đá
    in ấn mẫu

    Điện lạnh

    in bằng chữ đúc sẵn
    in typô

    Kỹ thuật chung

    nghề in

    Kinh tế

    thuật in chữ chì
    thuật in ty-pô

    Oxford

    N.
    Printing as an art.
    The style and appearance of printedmatter.
    Typographic adj. typographical adj. typographicallyadv. [F typographie or mod.L typographia (as TYPE, -GRAPHY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X