-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kein</font>'''/==========/'''<font color="red">kein</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: * V_ing : [[caning]]* V_ing : [[caning]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========cói==========cói=====Dòng 41: Dòng 37: =====gậy==========gậy=====- =====sậy=====+ =====sậy=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====cây mía=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====cây mía=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cane cane] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cane cane] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A the hollow jointed stem of giant reeds orgrasses (bamboo cane). b the solid stem of slender palms(malacca cane).
A a cane used as awalking-stick or a support for a plant or an instrument ofpunishment. b any slender walking-stick.
Caner n. (in sense 2 ofv.). caning n. [ME f. OF f. L canna f. Gk kanna]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ