-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kænvəs</font>'''/==========/'''<font color="red">'kænvəs</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: =====Vải căng để vẽ; bức vẽ==========Vải căng để vẽ; bức vẽ=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========vải không thấm nước==========vải không thấm nước=====Dòng 27: Dòng 26: =====vải buồm==========vải buồm=====- =====vải dầu=====+ =====vải dầu=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A a strong coarse kind of cloth made from hempor flax or other coarse yarn and used for sails and tents etc.and as a surface for oil-painting. b a piece of this.
Tham khảo chung
- canvas : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ