-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">θim</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">θi:m</font>'''/==========/'''<font color="red">θi:m</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: =====(âm nhạc) hát dạo đầu, nhạc hiệu (như) theme song==========(âm nhạc) hát dạo đầu, nhạc hiệu (như) theme song=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========chủ đề==========chủ đề=====''Giải thích VN'': Là mục tiêu thể hiện được định nghĩa bởi người sử dụng đối với một lớp đối tượng, một lưới ô vuông, một lưới tam giác bất chính quy (TIN) hoặc một bộ dữ liệu ảnh địa lý. Nếu có thể được, chủ đề được thể hiện bởi tên lớp, tên loại đối tượng và tên bộ dữ liệu, thuộc tính được quan tâm, sơ đồ phân loại dữ liệu và hình vẽ biểu diễn chủ đề.''Giải thích VN'': Là mục tiêu thể hiện được định nghĩa bởi người sử dụng đối với một lớp đối tượng, một lưới ô vuông, một lưới tam giác bất chính quy (TIN) hoặc một bộ dữ liệu ảnh địa lý. Nếu có thể được, chủ đề được thể hiện bởi tên lớp, tên loại đối tượng và tên bộ dữ liệu, thuộc tính được quan tâm, sơ đồ phân loại dữ liệu và hình vẽ biểu diễn chủ đề.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=theme theme] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=theme theme] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chủ đề==========chủ đề==========đề tài==========đề tài=====- =====đề tài, chủ đề=====+ =====đề tài, chủ đề=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=theme theme] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=theme theme] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Subject(-matter), topic, idea, notion, concept, thesis,text, thread, keynote, gist, core, substance, point, essence:What is the central theme of your article?==========Subject(-matter), topic, idea, notion, concept, thesis,text, thread, keynote, gist, core, substance, point, essence:What is the central theme of your article?==========Essay, paper,composition, review, article, story, piece, exposition, study,exercise, monograph, tract, thesis, dissertation, disquisition,treatise: I have to hand in two themes next week.==========Essay, paper,composition, review, article, story, piece, exposition, study,exercise, monograph, tract, thesis, dissertation, disquisition,treatise: I have to hand in two themes next week.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A subject or topic on which a person speaks, writes, orthinks.==========A subject or topic on which a person speaks, writes, orthinks.=====21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
chủ đề
Giải thích VN: Là mục tiêu thể hiện được định nghĩa bởi người sử dụng đối với một lớp đối tượng, một lưới ô vuông, một lưới tam giác bất chính quy (TIN) hoặc một bộ dữ liệu ảnh địa lý. Nếu có thể được, chủ đề được thể hiện bởi tên lớp, tên loại đối tượng và tên bộ dữ liệu, thuộc tính được quan tâm, sơ đồ phân loại dữ liệu và hình vẽ biểu diễn chủ đề.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ