• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´i:kwə¸laiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    *V-ed: [[Equalized]]
    *V-ed: [[Equalized]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====làm cân bằng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.===
    +
    =====làm cân bằng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Regularize, even up, square, balance, equate, match,standardize, (make) equal: Equalize the amounts of liquid inall the containers.=====
    =====Regularize, even up, square, balance, equate, match,standardize, (make) equal: Equalize the amounts of liquid inall the containers.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====(also -ise) 1 tr. & intr. make or become equal.=====
    =====(also -ise) 1 tr. & intr. make or become equal.=====

    21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´i:kwə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác equalise

    Ngoại động từ

    Làm bằng nhau, làm ngang nhau
    (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm cân bằng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Regularize, even up, square, balance, equate, match,standardize, (make) equal: Equalize the amounts of liquid inall the containers.

    Oxford

    V.
    (also -ise) 1 tr. & intr. make or become equal.
    Intr.reach one's opponent's score in a game, after being behind.
    Equalization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X