• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ledl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ledl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    * V_ing:[[ladling]]
    * V_ing:[[ladling]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====gầu rót=====
    =====gầu rót=====
    Dòng 22: Dòng 19:
    ::[[bulkl]] [[ladle]]
    ::[[bulkl]] [[ladle]]
    ::thùng rót có cán
    ::thùng rót có cán
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gáo rót=====
    =====gáo rót=====
    -
    =====súc bằng gàu=====
    +
    =====súc bằng gàu=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gáo=====
    =====gáo=====
    Dòng 36: Dòng 30:
    =====nồi rót tay=====
    =====nồi rót tay=====
    -
    =====múc=====
    +
    =====múc=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cái môi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====cái môi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ladle ladle] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ladle ladle] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'ledl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái môi (để múc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gầu rót
    thùng rót
    bulkl ladle
    thùng rót có cán

    Xây dựng

    gáo rót
    súc bằng gàu

    Kỹ thuật chung

    gáo
    gàu
    nồi rót tay
    múc

    Kinh tế

    cái môi
    Tham khảo
    • ladle : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A large long-handled spoon with a cup-shapedbowl used for serving esp. soups and gravy.
    A vessel fortransporting molten metal in a foundry.
    V.tr. (often foll. byout) transfer (liquid) from one receptacle to another.
    Ladleout distribute, esp. lavishly.
    Ladleful n. (pl. -fuls).ladler n. [OE hl‘del f. hladan LADE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X