-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">i'reiz</font>'''/==========/'''<font color="red">i'reiz</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: * Ving:[[erasing]]* Ving:[[erasing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========đưa về không==========đưa về không==========loại bỏ==========loại bỏ=====- =====phá hủy=====+ =====phá hủy=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====xóa==========xóa=====- =====xóa bỏ=====+ =====xóa bỏ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=erase erase] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=erase erase] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Expunge, rub or scratch or blot or wipe out, delete,cancel, efface, scratch, cross or strike out or off, obliterate:The scribe erased one line and substituted another.==========Expunge, rub or scratch or blot or wipe out, delete,cancel, efface, scratch, cross or strike out or off, obliterate:The scribe erased one line and substituted another.==========Abolish,destroy, obliterate, remove, eliminate, (get) rid of, eradicate,efface: We erased every trace of evidence that we had beenthere.==========Abolish,destroy, obliterate, remove, eliminate, (get) rid of, eradicate,efface: We erased every trace of evidence that we had beenthere.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Rub out; obliterate.==========Rub out; obliterate.=====21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ