• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Giới từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước===== ::ere while ::trước đây, trước kia ::ere long ::không lâu...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɛə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Prep. & conj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Prep. & conj.=====
    =====Poet. or archaic before (of time) (ere noon; erethey come). [OE ‘r f. Gmc]=====
    =====Poet. or archaic before (of time) (ere noon; erethey come). [OE ‘r f. Gmc]=====

    21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ɛə/

    Thông dụng

    Giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước
    ere while
    trước đây, trước kia
    ere long
    không lâu nữa, chăng bao lâu

    Liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi

    Chuyên ngành

    Oxford

    Prep. & conj.
    Poet. or archaic before (of time) (ere noon; erethey come). [OE ‘r f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • ere : National Weather Service
    • ere : amsglossary
    • ere : Corporateinformation
    • ere : Chlorine Online
    • ere : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X