• /ɛə/

    Thông dụng

    Giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước
    ere while
    trước đây, trước kia
    ere long
    không lâu nữa, chăng bao lâu

    Liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    before , prior , rather

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X