-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">læm´beist</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: *Ving: [[lambasting]]*Ving: [[lambasting]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Beat, whip, scourge, flog, lash, maul, horsewhip, cane,birch, thrash, bludgeon, trounce, drub, pummel, batter,belabour, cudgel: Terry threatened to lambaste anyone whointerfered.==========Beat, whip, scourge, flog, lash, maul, horsewhip, cane,birch, thrash, bludgeon, trounce, drub, pummel, batter,belabour, cudgel: Terry threatened to lambaste anyone whointerfered.==========Censure, rebuke, scold, reprimand, chide,admonish, reprove, upbraid, berate, scold, revile, attack,castigate, flay, Colloq dress down, get on (someone's) back,rake or haul over the coals, US call down, Slang chew or bawlout: The press lambasted the company for its unfair employmentpolicies.==========Censure, rebuke, scold, reprimand, chide,admonish, reprove, upbraid, berate, scold, revile, attack,castigate, flay, Colloq dress down, get on (someone's) back,rake or haul over the coals, US call down, Slang chew or bawlout: The press lambasted the company for its unfair employmentpolicies.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(also lambast) colloq.==========(also lambast) colloq.=====21:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ