-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'esko:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'esko:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 24: Dòng 20: *Ving; [[escorting]]*Ving; [[escorting]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đưa đi=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đưa đi=====- + === Kinh tế ===- =====hộ tống (các tàu buôn...)=====+ =====hộ tống (các tàu buôn...)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escort escort] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escort escort] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Guard, convoy, bodyguard, protection, guardian, protector,chaperon, cortege or cortŠge, retinue, entourage, safe conduct,usher, companion: The king rode in with his armed escort.==========Guard, convoy, bodyguard, protection, guardian, protector,chaperon, cortege or cortŠge, retinue, entourage, safe conduct,usher, companion: The king rode in with his armed escort.=====Dòng 50: Dòng 43: =====Guard,convoy, protect, watch over: The oil tankers were escorted bydestroyers.==========Guard,convoy, protect, watch over: The oil tankers were escorted bydestroyers.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Guard, convoy, bodyguard, protection, guardian, protector,chaperon, cortege or cortŠge, retinue, entourage, safe conduct,usher, companion: The king rode in with his armed escort.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ