-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">blə:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: * Ving:[[blurring]]* Ving:[[blurring]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====làm nhòa=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm nhòa=====- =====độ nhòe=====+ === Điện lạnh===- + =====độ nhòe=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====không rõ ràng==========không rõ ràng=====- =====mờ=====+ =====mờ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Indistinctness, dimness, haziness, cloudiness, fogginess:We were unable to pick out the star from the blur of the Galaxy.2 fog, haze, Brit fuzz: Without my spectacles, everything is ablur.==========Indistinctness, dimness, haziness, cloudiness, fogginess:We were unable to pick out the star from the blur of the Galaxy.2 fog, haze, Brit fuzz: Without my spectacles, everything is ablur.=====Dòng 47: Dòng 37: =====Dim, befog, obscure, bedim; efface: My vision wasmomentarily blurred, and I didn't see the oncoming car. 4obscure, hide, conceal, veil, mask; weaken: The HonourableGentleman has blurred the distinction between the unemployed andthe unemployable.==========Dim, befog, obscure, bedim; efface: My vision wasmomentarily blurred, and I didn't see the oncoming car. 4obscure, hide, conceal, veil, mask; weaken: The HonourableGentleman has blurred the distinction between the unemployed andthe unemployable.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (blurred, blurring) 1 tr. & intr. make or becomeunclear or less distinct.==========V. (blurred, blurring) 1 tr. & intr. make or becomeunclear or less distinct.=====21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ