-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">flæk</font>'''/==========/'''<font color="red">flæk</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 9: ::áo chống đạn::áo chống đạn- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Flack, criticism, disapproval, censure, abuse, blame,aspersion, complaint(s), disapprobation, condemnation, Colloqbrickbats: He took a lot of flak from the press for hiscomments.==========Flack, criticism, disapproval, censure, abuse, blame,aspersion, complaint(s), disapprobation, condemnation, Colloqbrickbats: He took a lot of flak from the press for hiscomments.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(also flack) 1 anti-aircraft fire.==========(also flack) 1 anti-aircraft fire.=====21:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
