• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) landing-gear=== =====Bộ bánh máy bay, càng má (để hạ cánh)===== =====Khung gầm; sát-xi (ô tô)===== =====(quân sự) ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ʌndə¸kæridʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(quân sự) giá súng, càng pháo=====
    =====(quân sự) giá súng, càng pháo=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Giao thông & vận tải===
    =====bộ càng bánh xe=====
    =====bộ càng bánh xe=====
    Dòng 23: Dòng 20:
    ::[[dual]] [[tandem]] [[wheel]] [[undercarriage]]
    ::[[dual]] [[tandem]] [[wheel]] [[undercarriage]]
    ::hệ thống càng máy bay kép
    ::hệ thống càng máy bay kép
    -
    == Ô tô==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cấu trúc khung gầm=====
    -
    =====cấu trúc khung gầm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====khung gầm=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Oxford===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====N.=====
    -
    =====khung gầm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A wheeled structure beneath an aircraft, usu. retractedwhen not in use, to receive the impact on landing and supportthe aircraft on the ground etc.=====
    =====A wheeled structure beneath an aircraft, usu. retractedwhen not in use, to receive the impact on landing and supportthe aircraft on the ground etc.=====

    21:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ʌndə¸kæridʒ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) landing-gear

    Bộ bánh máy bay, càng má (để hạ cánh)
    Khung gầm; sát-xi (ô tô)
    (quân sự) giá súng, càng pháo

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bộ càng bánh xe
    càng máy bay
    dual tandem wheel undercarriage
    hệ thống càng máy bay kép

    Ô tô

    cấu trúc khung gầm

    Kỹ thuật chung

    khung gầm

    Oxford

    N.
    A wheeled structure beneath an aircraft, usu. retractedwhen not in use, to receive the impact on landing and supportthe aircraft on the ground etc.
    The supporting frame of avehicle.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X