• /'tændəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe hai ngựa thắng con trước con sau
    Xe tăng đem (xe đạp có yên và bàn đạp cho hai hoặc nhiều người, người nọ ngồi sau người kia cùng nhau đạp)
    in tandem
    (nghĩa bóng) (nghĩa đen) người nọ ngồi sau người kia
    he and his wife run the business in tandem
    ông ta và vợ cộng tác điều hành doanh nghiệp

    Tính từ & phó từ

    Thắng con trước con sau (ngựa), đặt cái trước cái sau
    to drive tandem
    thắng ngựa con trước con sau

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xe tan-đem (xe đạp hai người đạp, cách xếp nối đuôi nhau, ghép nối đuôi nhau, tiếp đôi

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tiếp đôi, bộ đôi trước sau

    Cơ khí & công trình

    bộ đôi trước

    Điện lạnh

    cặp mạng tandem
    cặp mạng tiếp đôi

    Kỹ thuật chung

    sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X