-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,ʌnin'kʌmbəd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">,ʌnin'kʌmbəd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu (như) uncumbered==========Không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu (như) uncumbered=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====được giải thoát=====+ |}- + === Kinh tế ===- == Oxford==+ =====được giải thoát=====- ===Adj.===+ === Oxford===- + =====Adj.==========(of an estate) not having any liabilities (e.g. amortgage) on it.==========(of an estate) not having any liabilities (e.g. amortgage) on it.=====22:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- unencumbered : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ