• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Uỷ mị, sướt mướt===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhạt nhẽo===== ==Từ điển O...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mɔ:kiʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Uỷ mị, sướt mướt=====
    =====Uỷ mị, sướt mướt=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====nhạt nhẽo=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====nhạt nhẽo=====
    -
    ===Adj.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Sentimental in a feeble or sickly way.=====
    =====Sentimental in a feeble or sickly way.=====

    22:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´mɔ:kiʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Uỷ mị, sướt mướt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhạt nhẽo

    Oxford

    Adj.
    Sentimental in a feeble or sickly way.
    Having a faintsickly flavour.
    Mawkishly adv. mawkishness n. [obs. mawkmaggot f. ON mathkr f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X