-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mi´mɔ:riəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: ::đài liệt sĩ::đài liệt sĩ- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========kỷ niệm==========kỷ niệm=====::[[erect]] [[a]] [[memorial]]::[[erect]] [[a]] [[memorial]]Dòng 30: Dòng 26: ::patriotic-war-dead [[memorial]]::patriotic-war-dead [[memorial]]::đài tưởng niệm liệt sĩ::đài tưởng niệm liệt sĩ- =====tượng đài=====+ =====tượng đài=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lưu niệm==========lưu niệm=====::[[memorial]] [[building]]::[[memorial]] [[building]]Dòng 46: Dòng 40: ::[[memorial]] [[center]]::[[memorial]] [[center]]::trung tâm di tích::trung tâm di tích- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Commemorative: A memorial plaque will be dedicated tohim tomorrow.==========Commemorative: A memorial plaque will be dedicated tohim tomorrow.=====Dòng 55: Dòng 47: =====Monument, marker, plaque, cenotaph, statue, memento,remembrance, reminder, souvenir: Let this serve as a memorialto those who died in the wars. Wreaths were laid at the foot ofthe memorial.==========Monument, marker, plaque, cenotaph, statue, memento,remembrance, reminder, souvenir: Let this serve as a memorialto those who died in the wars. Wreaths were laid at the foot ofthe memorial.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N.==========N.=====23:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- memorial : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ