• /mə´mɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm
    memorial service
    lễ truy điệu

    Danh từ

    Đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm
    war memorial
    đài liệt sĩ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kỷ niệm
    erect a memorial
    dựng dài kỷ niệm
    memorial building
    nhà kỷ niệm
    đài tưởng niệm
    patriotic-war-dead memorial
    đài tưởng niệm liệt sĩ
    tượng đài

    Kỹ thuật chung

    lưu niệm
    memorial building
    nhà lưu niệm
    memorial center
    trung tâm lưu niệm
    memorial hall
    phòng lưu niệm
    memorial house
    nhà lưu niệm
    di tích
    memorial center
    trung tâm di tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X