• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ===== ::a menace to world peace ::mối đ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´menəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====Đe doạ, uy hiếp=====
    =====Đe doạ, uy hiếp=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Threaten, intimidate, daunt, terrorize, terrify, cow,bully, frighten, scare, alarm: The loan sharks menaced him whenhe refused to pay.=====
    =====Threaten, intimidate, daunt, terrorize, terrify, cow,bully, frighten, scare, alarm: The loan sharks menaced him whenhe refused to pay.=====
    Dòng 30: Dòng 26:
    =====Intimidation, scare, threat,warning, commination: According to law, a menace alone does notconstitute an injury.=====
    =====Intimidation, scare, threat,warning, commination: According to law, a menace alone does notconstitute an injury.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    23:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´menəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
    a menace to world peace
    mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
    Người gây phiền hà, quấy nhiễu

    Ngoại động từ

    Đe doạ, uy hiếp

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Threaten, intimidate, daunt, terrorize, terrify, cow,bully, frighten, scare, alarm: The loan sharks menaced him whenhe refused to pay.
    N.
    Threat, danger, peril, hazard, risk: The sunken wreckis a menace to navigation.
    Intimidation, scare, threat,warning, commination: According to law, a menace alone does notconstitute an injury.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A threat.
    A dangerous or obnoxious thing orperson.
    Joc. a pest, a nuisance.
    V.tr. & intr. threaten,esp. in a malignant or hostile manner.
    Menacer n. menacinglyadv. [ME ult. f. L minax -acis threatening f. minari threaten]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X