• /´menis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
    a menace to world peace
    mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
    Người gây phiền hà, quấy nhiễu

    Ngoại động từ

    Đe doạ, uy hiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X