-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'vaiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ri'vaiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 36: Dòng 32: *V_ing : [[reviving]]*V_ing : [[reviving]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hồi sinh=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hồi sinh=====- =====làm sống lại=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====làm sống lại=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=revive revive] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=revive revive] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hoạt hóa lại==========hoạt hóa lại=====- =====tái sinh=====+ =====tái sinh=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====(re)awaken, wake (up), come or bring (a)round, waken,resuscitate; recover, (re)gain consciousness: Dashing coldwater in his face revived him at once. I revived to find herleaning over me. 2 reawaken, stir up again, renew, resume,reopen, refresh: You can blame Andy for reviving the feudbetween our families.==========(re)awaken, wake (up), come or bring (a)round, waken,resuscitate; recover, (re)gain consciousness: Dashing coldwater in his face revived him at once. I revived to find herleaning over me. 2 reawaken, stir up again, renew, resume,reopen, refresh: You can blame Andy for reviving the feudbetween our families.==========Bring back, reactivate, renew,resurrect, re-establish, resume, reopen, revitalize, breathelife into, reinvigorate, rejuvenate: Perhaps we ought to revivethe practice of putting hooligans, vandals, and delinquents intostocks in the market square.==========Bring back, reactivate, renew,resurrect, re-establish, resume, reopen, revitalize, breathelife into, reinvigorate, rejuvenate: Perhaps we ought to revivethe practice of putting hooligans, vandals, and delinquents intostocks in the market square.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.intr. & tr.=====- ===V.intr. & tr.===+ - + =====Come or bring back to consciousness or life orstrength.==========Come or bring back to consciousness or life orstrength.=====23:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(re)awaken, wake (up), come or bring (a)round, waken,resuscitate; recover, (re)gain consciousness: Dashing coldwater in his face revived him at once. I revived to find herleaning over me. 2 reawaken, stir up again, renew, resume,reopen, refresh: You can blame Andy for reviving the feudbetween our families.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ