• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,ri:'waiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,ri:'waiə</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Mắc lại dây điện của (một toà nhà..)=====
    =====Mắc lại dây điện của (một toà nhà..)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đi lại dây=====
    =====đi lại dây=====
    Dòng 18: Dòng 17:
    ''Giải thích VN'': Lắp đặt một hệ thống dây.
    ''Giải thích VN'': Lắp đặt một hệ thống dây.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Provide (a building etc.) with new wiring.=====
    =====Provide (a building etc.) with new wiring.=====
    =====Rewirableadj.=====
    =====Rewirableadj.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    23:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,ri:'waiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắc lại dây điện của (một toà nhà..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đi lại dây

    Giải thích EN: To install new wiring.

    Giải thích VN: Lắp đặt một hệ thống dây.

    Oxford

    V.tr.
    Provide (a building etc.) with new wiring.
    Rewirableadj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X