-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'mi:tjə</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'mi:tjə</font>'''/ =====Dòng 12: Dòng 8: =====(thông tục) người bỗng nổi tiếng như cồn; vật bổng nổi tiếng như cồn==========(thông tục) người bỗng nổi tiếng như cồn; vật bổng nổi tiếng như cồn=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========khí tượng==========khí tượng=====Dòng 23: Dòng 22: ::[[whistling]] [[meteor]]::[[whistling]] [[meteor]]::sao băng gây tiếng rít::sao băng gây tiếng rít- =====thiên thạch=====+ =====thiên thạch=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A small body of matter from outer space that becomesincandescent as a result of friction with the earth'satmosphere.==========A small body of matter from outer space that becomesincandescent as a result of friction with the earth'satmosphere.=====23:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sao băng
- meteor dust
- bụi sao băng
- meteor trail propagation
- sự truyền theo vết sao băng
- whistling meteor
- sao băng gây tiếng rít
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ