• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thời điểm giữa mùa hè===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giữa mùa hè===== ==Từ đi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´mid¸sʌmə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Thời điểm giữa mùa hè=====
    =====Thời điểm giữa mùa hè=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====giữa mùa hè=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====giữa mùa hè=====
    -
    ===N.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====The period of or near the summer solstice, about 21 June.=====
    =====The period of or near the summer solstice, about 21 June.=====

    00:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´mid¸sʌmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời điểm giữa mùa hè

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giữa mùa hè

    Oxford

    N.
    The period of or near the summer solstice, about 21 June.
    Midsummer (or Midsummer's) Day 24 June. midsummer madnessextreme folly. [OE midsumor (as MID(1), SUMMER(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X