• Friction

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈfrɪkʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈfrɪkʃən</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)=====
    =====Sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lực ma sát=====
    =====lực ma sát=====
    Dòng 25: Dòng 22:
    =====sự ma sát=====
    =====sự ma sát=====
    -
    =====sự nghiền nhỏ=====
    +
    =====sự nghiền nhỏ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Abrasion, rubbing, abrading, chafing, fretting, attrition,scraping, grating, erosion: Friction is always accompanied byheat.=====
    =====Abrasion, rubbing, abrading, chafing, fretting, attrition,scraping, grating, erosion: Friction is always accompanied byheat.=====
    =====Disagreement, discord, conflict, contention, dispute,dissension, disharmony, controversy, dissent, bickering,argument, wrangling, ill feeling, ill will, bad blood,animosity, rivalry, hostility, antagonism, strife: Politicshave always been a source of friction between them.=====
    =====Disagreement, discord, conflict, contention, dispute,dissension, disharmony, controversy, dissent, bickering,argument, wrangling, ill feeling, ill will, bad blood,animosity, rivalry, hostility, antagonism, strife: Politicshave always been a source of friction between them.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The action of one object rubbing against another.=====
    =====The action of one object rubbing against another.=====

    00:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈfrɪkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát
    Sự xoa bóp; sự chà xát
    Sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lực ma sát
    ma sát
    sự cọ sát
    sự ma sát
    sự nghiền nhỏ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Abrasion, rubbing, abrading, chafing, fretting, attrition,scraping, grating, erosion: Friction is always accompanied byheat.
    Disagreement, discord, conflict, contention, dispute,dissension, disharmony, controversy, dissent, bickering,argument, wrangling, ill feeling, ill will, bad blood,animosity, rivalry, hostility, antagonism, strife: Politicshave always been a source of friction between them.

    Oxford

    N.
    The action of one object rubbing against another.
    Theresistance an object encounters in moving over another.
    Aclash of wills, temperaments, or opinions; mutual animosityarising from disagreement.
    (in comb.) of devices thattransmit motion by frictional contact (friction-clutch;friction-disc).
    Frictional adj. frictionless adj. [F f. Lfrictio -onis f. fricare frict- rub]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X