• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tường tận, chi tiết===== ::a circumstantial report ::bản báo cáo chi tiết =====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸sə:kəms´tænʃəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====Xảy ra bất ngờ=====
    =====Xảy ra bất ngờ=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Indirect, presumptive, evidential or evidentiary,interpretive, deduced, presumed, presumptive, presumable,implicative, implied, inferred, inferential: Somecircumstantial evidence is very strong, as when you find a gunin the suspect's house. 2 accidental, incidental, hearsay,indirect, unimportant, adventitious, provisional, secondary,unessential, non-essential, fortuitous, chance, extraneous:Such circumstantial trivia have no bearing on the case.=====
    =====Indirect, presumptive, evidential or evidentiary,interpretive, deduced, presumed, presumptive, presumable,implicative, implied, inferred, inferential: Somecircumstantial evidence is very strong, as when you find a gunin the suspect's house. 2 accidental, incidental, hearsay,indirect, unimportant, adventitious, provisional, secondary,unessential, non-essential, fortuitous, chance, extraneous:Such circumstantial trivia have no bearing on the case.=====
    =====Detailed, particular, precise, explicit, specific: We cannotbelieve that he invented so circumstantial a narrative.=====
    =====Detailed, particular, precise, explicit, specific: We cannotbelieve that he invented so circumstantial a narrative.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Given in full detail (a circumstantial account).=====
    =====Given in full detail (a circumstantial account).=====

    00:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /¸sə:kəms´tænʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tường tận, chi tiết
    a circumstantial report
    bản báo cáo chi tiết
    (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn
    circumstantial evidence
    chứng cớ gián tiếp
    (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh
    Xảy ra bất ngờ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Indirect, presumptive, evidential or evidentiary,interpretive, deduced, presumed, presumptive, presumable,implicative, implied, inferred, inferential: Somecircumstantial evidence is very strong, as when you find a gunin the suspect's house. 2 accidental, incidental, hearsay,indirect, unimportant, adventitious, provisional, secondary,unessential, non-essential, fortuitous, chance, extraneous:Such circumstantial trivia have no bearing on the case.
    Detailed, particular, precise, explicit, specific: We cannotbelieve that he invented so circumstantial a narrative.

    Oxford

    Adj.
    Given in full detail (a circumstantial account).
    (ofevidence, a legal case, etc.) tending to establish a conclusionby inference from known facts hard to explain otherwise.
    Adepending on circumstances. b adventitious, incidental.
    Circumstantiality n. circumstantially adv. [L circumstantia:see CIRCUMSTANCE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X