• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cá hồi hai năm===== =====Thịt rán===== ===Ngoại động từ=== =====Rán, chiên===== ::to have other fish ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">frai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    Xem [[fish]]
    Xem [[fish]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====rán (chiên)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====rán (chiên)=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fry fry] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fry fry] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====rán chiên=====
    =====rán chiên=====

    00:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /frai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá hồi hai năm
    Thịt rán

    Ngoại động từ

    Rán, chiên
    to have other fish to fry

    Xem fish

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rán (chiên)
    Tham khảo
    • fry : Corporateinformation

    Kinh tế

    rán chiên
    thịt chiên
    thịt rán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X