• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ju:´zə:p</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *Ving: [[Usurping]]
    *Ving: [[Usurping]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.=====
    =====Tr. seize or assume (a throne or power etc.) wrongfully.2 intr. (foll. by on, upon) encroach.=====
    =====Tr. seize or assume (a throne or power etc.) wrongfully.2 intr. (foll. by on, upon) encroach.=====
    =====Usurpation n. usurpern. [ME f. OF usurper f. L usurpare seize for use]=====
    =====Usurpation n. usurpern. [ME f. OF usurper f. L usurpare seize for use]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    00:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ju:´zə:p/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền
    to usurp the throne
    chiếm đoạt ngôi vua

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Tr. seize or assume (a throne or power etc.) wrongfully.2 intr. (foll. by on, upon) encroach.
    Usurpation n. usurpern. [ME f. OF usurper f. L usurpare seize for use]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X