• (đổi hướng từ Usurping)
    /ju:´sə:p/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền
    to usurp the throne
    chiếm đoạt ngôi vua

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X