• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====( Utopian) không tưởng, duy tâm===== ::utopian socialism ::chủ nghĩa xã hội không tưởng ===Danh từ=== =====(...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ju:´toupiən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====( Utopian) người theo chủ nghĩa không tưởng; người theo chủ nghĩa duy tâm=====
    =====( Utopian) người theo chủ nghĩa không tưởng; người theo chủ nghĩa duy tâm=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n. (also utopian)===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n. (also utopian)=====
    =====Adj. characteristic of Utopia;idealistic.=====
    =====Adj. characteristic of Utopia;idealistic.=====

    00:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ju:´toupiən/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( Utopian) không tưởng, duy tâm
    utopian socialism
    chủ nghĩa xã hội không tưởng

    Danh từ

    ( Utopian) người theo chủ nghĩa không tưởng; người theo chủ nghĩa duy tâm

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n. (also utopian)
    Adj. characteristic of Utopia;idealistic.
    N. an idealistic reformer.
    Utopianism n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X